Cá chép tươi lắm!鲤鱼很新鲜!
Lẩu bò rất ngon!牛肉火锅很好吃!
Nam rất giỏi!阿南很棒!
Qủa táo này ngọt quá!这个苹果太甜了!
lắm/ rất/ quá 是副词,表示增强形容词或动词程度。
常用形容词
|
越南语 |
中文 |
|
ngon |
好吃 |
|
không ngon |
难吃 |
|
thơm |
香 |
|
thối |
臭 |
|
ngọt |
甜 |
|
mặn |
咸 |
|
cay |
辣 |
|
đắng |
苦 |
|
đắt |
贵 |
|
rẻ |
便宜 |
浏览:次