Trang web tuyển dụng Việt Nam chào đón bạn!  越南招聘网欢迎您!  手机端  注册账号  会员登录

越南语关于方向表达及单词

首页 > 学越南语 > 日常用语 > 2025-11-09


对话部分:NGc中越英才网
NGc中越英才网
Bắc: Nam ơi, anh đang đi đâu đấy?
NGc中越英才网

Nam: Tôi đang đi tìm quán cắt tóc. Anh có biết quán cắt tóc nào ở gần đây không?NGc中越英才网

Bắc: Có, đi thẳng khoảng 100 mét rồi rẽ trái là tới.NGc中越英才网

Nam: Cảm ơn anh nhé!NGc中越英才网

Bắc: Không có gì!NGc中越英才网
NGc中越英才网
单词部分:NGc中越英才网
trên đường 路上NGc中越英才网
tìm找NGc中越英才网
biết知道NGc中越英才网
gần近/附近NGc中越英才网
đi thẳng前走NGc中越英才网
khoảng大概NGc中越英才网
mét米NGc中越英才网
rẽ trái往左拐NGc中越英才网
tới到
NGc中越英才网
 NGc中越英才网

đi thẳng:往前走NGc中越英才网

rẽ phải:往右拐NGc中越英才网

rẽ trái:往左拐NGc中越英才网
NGc中越英才网
 NGc中越英才网

bên phải:右边NGc中越英才网

bên trái:左边NGc中越英才网

đằng trước:前面NGc中越英才网

đằng sau:后面NGc中越英才网

đối diện:对面NGc中越英才网
ở giữa:中间
NGc中越英才网

phía đông:东边NGc中越英才网

phía tây:西边NGc中越英才网

phía nam:南边NGc中越英才网

phía bắc:北边NGc中越英才网

浏览:

越南语学习视频

越南语课件下载

日常用语TOP10