首页 > 学越南语 > 日常用语 > 2025-11-09
quán/ tiệm: 店wTL中越英才网
A: Cuối tuần này anh muốn đi đâu?wTL中越英才网B: Tôi muốn tới tiệm quần áo mua quần áo mới.wTL中越英才网
wTL中越英才网quán mỳ:面条店wTL中越英才网
quán phở:河粉店wTL中越英才网
quán cơm:饭店wTL中越英才网
quán nước:茶水店wTL中越英才网
quán trà sữa:奶茶店wTL中越英才网
quán cắt tóc:理发店wTL中越英才网
quán quần áo:服装店wTL中越英才网
quán giày dép:鞋类店wTL中越英才网
浏览:次