对话部分:
A: Nam ơi, tan làm bạn muốn đi đâu?
B: Tôi muốn đi chợ mua rau và cá về nhà nấu cơm.
A: Chúng ta cùng đi nhé, tôi cũng muốn mua ít đồ!
B: Ừ!
生词部分
|
越南语 |
中文 |
|
tan làm |
下班 |
|
muốn |
想 / 想要 |
|
đi |
去 |
|
đâu |
哪里/哪儿 |
|
chợ |
集市 |
|
mua |
买 |
|
rau |
蔬菜 |
|
cá |
鱼 |
|
về nhà |
回家 |
|
nấu cơm |
做饭 |
|
chúng ta |
我们/咱们 |
|
ít |
一点儿 |
|
đồ |
东西 |
浏览:次