对话部分:
A: Đây là cái gì?
B: Đây là cái bàn.
A: Đó là cái gì?
B: Đó là cái máy tính.
A: Đó là báo cáo của bạn à?
B: Ừ, đó là báo cáo của tôi.
A: Đó có phải công nhân của bạn không?
B: Phải, đó là công nhân của tôi.
单词部分:
|
Từ mới - 生词 |
|||
|
đây |
这 |
báo cáo |
报告 |
|
đó |
那 |
công nhân |
工人 |
|
cái (量词) |
个 |
có phải... không? |
是不是 |
|
bàn |
桌子 |
|
|
|
máy tính |
电脑/ 计算机 |
|
|
浏览:次