阮
女 | 28 | 大专Cao đẳng
求职:人事经理|河内市|
吴
女 | |
求职:销售经理
李先生
男 | |
求职:设备经理
Nguyen
求职:其他职位
王涛
求职:技工班长
星玥
求职:财务会计
刘江波
求职:生产经理
李会
求职:工程师
ruan shi si
求职:人事经理
利生
何
求职:媒体广告
常鸣亮
求职:仓库管理
LIUHENG
求职:操作普工
周旭
求职:
廖航
罗德国
男 | 28 | 本科Đại học
求职:工艺技术
王卫华
男 | 46 | 初中Trung học cơ sở
求职:其他工作
高小好
女 | 26 | 大专Cao đẳng
马老师
男 | 38 | 本科Đại học
求职:IT技术
向华文
男 | 37 | 大专Cao đẳng
王华
男 | 36 | 大专Cao đẳng
求职:人事行政
知道分公司
男 | 23 | 初中Trung học cơ sở
林永峰
男 | 1995 | 大专Cao đẳng
谭鑫
男 | 23 | 本科Đại học
马长宏
男 | 48 | 大专Cao đẳng
求职:生产管理
张小明
杨海林
男 | 46 | 高中Trung học
王志勇
男 | 39 | 本科Đại học
李旭伟
男Nam | 31 | 大专Cao đẳng
求职:业务
男Nam | 28 | 本科Đại học
求职:生产主管
俞志祥
男Nam | 46 | 大专Cao đẳng
求职:设计
黄玉辉
男Nam | 45 | 本科Đại học
求职:PMC经理
andy
求职:项目经理,质量经理
江小姐
女Nữ | 35 | 高中Trung học
求职:跟单
zhi jiang
男Nam | 29 | 中专Trung cấp
李伟
男Nam | 29 | 大专Cao đẳng
求职:LCD LCM OLED
刘亮
男Nam | 36 | 大专Cao đẳng
求职:采购经理
阮皇茹盛
女Nữ | 29 | 本科Đại học
求职:远程办公
MIKA
女Nữ | 36 | 大专Cao đẳng
求职:物流
jack
男Nam | 43 | 本科Đại học
求职:厂长/品质总监/品质经理
梁松剑
男Nam | 40 | 大专Cao đẳng
求职:计算机,安防,消防工程
陆轶慧
女Nữ | 33 | 本科Đại học
求职:|文员Thư ký|助理Trợ lý|报关Khai báo hải quan|主管Trang chủ|行政Quản trị|
陈硕谋
男Nam | 39 | 高中Trung học
求职:|IT技术Công nghệ thông tin|技术员Kỹ thuật viên|设备维修Sửa chữa thiết bị|
邱慧
女Nữ | 39 | 本科Đại học
求职:|经理Giám đốc|
高蒙恩
男Nam | 24 | 大专Cao đẳng
求职:|其他khác|
张健
男Nam | 38 | 中专Trung cấp
求职:|采购Mua hàng|仓库nhà kho|
阮氏英
女Nữ | 28 | 大专Cao đẳng
求职:|文员Thư ký|助理Trợ lý|
alex
男Nam | 32 | 本科Đại học
PHAN THỊ QUỲNH NHƯ
女Nữ | 23 | 本科Đại học
求职:|文员Thư ký|翻译Dịch|
LIANG
男 | 29 | 硕士Thạc sĩ
求职:|IT技术Công nghệ thông tin|技术员Kỹ thuật viên|工程师Kỹ sư|其他khác|
男 | 28 | 初中Trung học cơ sở
求职:|采购Mua hàng|销售Bán hàng|技术员Kỹ thuật viên|仓库nhà kho|班长đội trưởng|质量chất lượng|其他khác|
胡波
男 | 50 | 本科Đại học
求职:|经理Giám đốc|销售Bán hàng|
阳礼
男 | 42 | 本科Đại học
求职:|经理Giám đốc|人事Nhân sự|行政Quản trị|
LỮ MỸ NHÀN
女 | 37 | 高中Trung học
求职:|文员Thư ký|翻译Dịch|采购Mua hàng|行政Quản trị|
鲁先生
男 | 38 | 高中Trung học
求职:|采购Mua hàng|主管Trang chủ|经理Giám đốc|质量chất lượng|
丁小航
求职:|翻译Dịch|
陈先生(PE维修工程师)
男 | 28 | 大专Cao đẳng
求职:|工程师Kỹ sư|
潘海忠
男 | 33 | 初中Trung học cơ sở
sanwan
男 | 32 | 大专Cao đẳng
李智玲
女 | 42 | 大专Cao đẳng
夏夏
女 | 24 | 本科Đại học
韦光瑞
男 | 19 | 初中Trung học cơ sở
高先生
男 | 23 | 大专Cao đẳng
Đoàn Phượng Mai
申氏恒
女 | 28 | 本科Đại học
邵
| |
祝大为
杨先生
吴小姐
黄越胜
杨女士