6000~8000元
兴利嘉科技越南有限公司
越南富寿省
[河内市]2024-12-27
1500-2000万盾
胡志明市(第7郡)
[胡志明TP.HCM]2024-11-20
2500-3000万盾
深圳市盛腾青科技有限公司
广东省深圳市龙华区大唐时代A座301-303
[河内HàNội]2024-10-17
1500万盾
祥鑫(广东)建设工程有限公司
河内还剑湖
[河内HàNội]2024-10-12
面议
1A172/1 ẤP 1,XÃ PHAM VĂN HAI,BINH CHÁNH
[胡志明TP.HCM]2024-07-10
面议
越南河内
[河内HàNội]2024-07-07
2100万盾
Bắc Ninh vĩnh phúc
[北宁BắcNinh]2024-07-07
1500-1500万盾
Tp hồ chí minh- Bình Chánh
[胡志明TP.HCM]2024-07-07
1000-1500万盾
Tp hồ chí minh- Bình Chánh
[胡志明TP.HCM]2024-07-05
面议
số 40 ấp suối sâu, xã đất cuốc, huyện Bắc Tân Uyên bình dương
[平阳BìnhDương]2024-07-04
800-1200万盾
河内河东区
[河内HàNội]2024-07-02
1500-2000万盾
北宁
[北宁BắcNinh]2024-06-30
1500-2000万盾
北宁
[北宁BắcNinh]2024-06-30
面议
河内
[河内HàNội]2024-06-30
xã đất cuốc, huyện Bắc Tân Uyên bình dương
[河内HàNội]2024-06-20
2000-2500
重庆吉力芸峰实业(集团)有限公司
异史社PHO NOI B纺织工业园区第L5区
[河内HàNội]2024-04-28